Từ: cheap
/tʃi:p/
-
tính từ
rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
cheap seats
chỗ ngồi rẻ tiền
cheap music
âm nhạc rẻ tiền
-
ít giá trị, xấu
-
hời hợt không thành thật
cheap flattery
sự tâng bốc không thành thật
-
phó từ
rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
to get (buy) something cheap
mua vật gì rẻ
to sell something cheap
bán vật gì rẻ
-
danh từ
on the cheap rẻ, rẻ tiền
Cụm từ/thành ngữ
cheapest is the dearest
(tục ngữ) của rẻ là của ôi
to feel cheap
(từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
to hold someone cheap
khinh ai, coi thường ai
Từ gần giống