Từ: charity
/'tʃæriti/
-
danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
-
lòng khoan dung
-
hội từ thiện; tổ chức cứu tế
board of charity
sở cứu tế
-
việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế
charity fund
quỹ cứu tế
-
(số nhiều) của bố thí, của cứu tế
Cụm từ/thành ngữ
charity begins at home
trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình
sister of charity
bà phước
Từ gần giống