Từ: charcoal
/'tʃɑ:koul/
-
danh từ
than (củi)
animal charcoal
than xương
-
chì than (để vẽ)
-
bức vẽ bằng chì than
-
động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
Từ gần giống