Từ: chairman
/'tʃeəmən/
-
danh từ
chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
-
người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn
-
(từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu
Từ gần giống