TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chaff

/fʃɑ:f/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    trấu, vỏ (hột)

  • rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)

  • (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị

  • (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ

  • động từ

    băm (rơm rạ)

  • danh từ

    lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt

  • động từ

    nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt

    Cụm từ/thành ngữ

    to be caught with chaff

    bị lừa bịp một cách dễ dàng

    to catch with chaff

    đánh lừa một cách dễ dàng

    a grain of wheat in a bushel of chaff

    cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng