Từ: certificate
/sə'tifikit/
-
danh từ
giấy chứng nhận; bằng
a certificate of birth
giấy (chứng nhận) khai sinh
a certificate of health
giấy chứng nhận sức khoẻ
-
chứng chỉ, văn bằng
-
động từ
cấp giấy chứng nhận
-
cấp văn bằng
Từ gần giống