Từ: certain
/'sə:tn/
-
tính từ
chắc, chắc chắn
to be certain of success
chắc chắn là thành công
there is no certain cure for this disease
bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
-
nào đó
a certain Mr. X
một ông X nào đó
under certain conditions
trong những điều kiện nào đó
-
đôi chút, chút ít
to feel a certain reluctance
cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
Cụm từ/thành ngữ
for certain
chắc, chắc chắn, đích xác
to make certain of
Từ gần giống