TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: central

/'sentrəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ở giữa, ở trung tâm; trung ương

    the central government

    chính quyền trung ương

    my house is very central

    nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)

  • chính, chủ yếu, trung tâm

    the central figure in a novel

    nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết

  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại

    Cụm từ/thành ngữ

    central heating

    sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)