TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cent

/sent/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)

    red cent

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng

    Cụm từ/thành ngữ

    I don't care a cent

    (xem) care