TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cement

/si'ment/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    xi-măng

  • chất gắn (như xi-măng)

  • bột hàn răng

  • (giải phẫu) xương răng

  • (kỹ thuật) bột than để luyện sắt

  • (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó

  • động từ

    trát xi-măng; xây bằng xi-măng

  • hàn (răng)

  • (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ

  • (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó

    to cement the friendship

    thắt chặt tình hữu nghị