Từ: ceiling
/'si:liɳ/
-
danh từ
trần (nhà...)
-
(hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)
-
giá cao nhất; bậc lương cao nhất
Cụm từ/thành ngữ
to hit the ceiling
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận