TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cave

/'keivi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề

    Cụm từ/thành ngữ

    -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý (thầy giáo đến kia...)