Từ: cavalier
/,kævə'liə/
-
danh từ
kỵ sĩ
-
người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm
-
tính từ
kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng
-
ung dung
-
không trịnh trọng, phóng túng
Từ gần giống
