Từ: catapult
/'kætəpʌlt/
-
danh từ
súng cao su
-
máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)
-
(sử học) máy lăng đá
-
động từ
bắn bằng súng cao su
-
phóng máy bay bằng máy phóng