Từ: captive
/'kæptiv/
-
tính từ
bị bắt giữ, bị giam cầm
to be in a captive state
trong tình trạng bị giam cầm
to hold captive
bắt giữ (ai)
-
danh từ
tù nhân, người bị bắt giữ
to be taken captive
bị bắt giữ
Từ gần giống