Từ: capitalist
/'kæpitəlist/
-
danh từ
nhà tư bản
-
tính từ
tư bản, tư bản chủ nghĩa
Cụm từ/thành ngữ
cockroach capitalist
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
Từ gần giống