Từ: canvas
/'kænvəs/
-
danh từ
vải bạt
-
lều; buồm (làm bằng vải bạt)
under canvas
ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
-
vải căng để vẽ; bức vẽ
Từ gần giống