TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cannon

/'kænən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    súng thần công, súng đại bác

  • (quân sự) pháo

  • hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)

  • sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)

  • động từ

    bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)

  • (+ against, into, with) đụng phải, va phải