TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: canned

/kænd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    được đóng hộp

    canned goods

    đồ (được đóng hộp)

  • được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)

    canned music

    bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)

  • (từ lóng) say mèm, say bí tỉ