TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: campaign

/kæm'pein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chiến dịch

    the Dienbienphu campaign

    chiến dịch Điện biên phủ

    a political campaign

    chiến dịch chính trị

    ví dụ khác
  • cuộc vận động

    an electoral campaign

    cuộc vận động bầu cử

    a campaign to raise funds

    cuộc vận động góp vốn

  • động từ

    đi chiến dịch, tham gia chiến dịch