TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: calvary

/'kælvəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)

  • vật có khắc hình Chúa Giê-xu bị đóng đinh