TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: calmly

/'kɑ:mli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    yên lặng, êm ả, êm đềm

  • bình tĩnh, điềm tĩnh