Từ: calk
/kɔ:k/
-
danh từ
mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)
-
động từ
đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)
-
đồ lại, can
-
(như) caulk
Từ gần giống