TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: calamity

/kə'læmiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tai hoạ, tai ương; thiên tai

    Cụm từ/thành ngữ

    calamity howler

    anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ