Từ: calabash
/'kæləbæʃ/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ quả bầu 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc 
Từ gần giống
