Từ: cadence
/'keidəns/
-
danh từ
nhịp, phách
-
điệu (nhạc, hát, thơ)
-
giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
-
(quân sự) nhịp bước chân đi
-
(âm nhạc) kết
Từ gần giống