Từ: cacophony
/kæ'kɔfəni/
-
danh từ
tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)
-
(ngôn ngữ học) âm hưởng xấu
-
(âm nhạc) âm tạp
-
(nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp
