TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cackle

/'kækl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng gà cục tác

  • tiếng cười khúc khích

  • chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác

  • động từ

    cục tác (gà mái)

  • cười khúc khích

  • nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

    Cụm từ/thành ngữ

    cut the cackle

    câm cái mồm đi