Từ: bypass
/'baipɑ:s/
-
danh từ
đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
-
(điện học) đường rẽ, sun
-
lỗ phun hơi đốt phụ
-
động từ
làm đường vòng (ở nơi nào)
-
đi vòng
-
(nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ