TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bury

/'beri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chôn, chôn cất; mai táng

    to be buried alive

    bị chôn sống

  • chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi

    to be buried under snow

    bị chôn vùi dưới tuyết

    to bury one's hands in one's pockets

    đút tay vào túi

  • quên đi

    Cụm từ/thành ngữ

    to bury the hatchet

    giảng hoà, làm lành

    to bury oneself in the country

    ở ẩn dật nơi thôn dã

    to bury oneself in one's books

    vùi đầu vào sách vở

    thành ngữ khác