Từ: burr
/bə:/
-
danh từ
(như) bur
-
quầng (mặt trăng...)
-
gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
-
đá mài, đá làm cối xay
-
tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
-
sự phát âm r trong cổ
-
động từ
phát âm r trong cổ
-
nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
Từ gần giống