Từ: burner
/'bə:nə/
-
danh từ
người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)
a brick burner
người nung gạch
-
đèn
an oil burner
đèn dầu
blowpipe burner
đèn xì
-
mỏ đèn
Từ gần giống