Từ: bumper
/'bʌmpə/
-
danh từ
người va mạnh
-
cốc rượu đầy tràn
-
vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)
-
rạp hát đóng kín
-
cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)