Từ: bulb
/bʌlb/
-
danh từ
củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
-
(giải phẫu) hành
-
bóng đèn
-
bầu
bulb of thermometer
bầu nhiệt biểu
-
quả bóp (bơm nước hoa...)
Từ gần giống