Từ: buffer
/'bʌfə/
-
danh từ
(kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc
-
(từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài
-
(hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm
Từ gần giống