TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: brood

/bru:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lứa, ổ (gà con, chim con...)

    a brood of chicken

    một lứa ga con

  • đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)

  • con cái, lũ con

  • động từ

    ấp (gà)

  • suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm

    to brood over one's misfortunes

    nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình

  • bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)