TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: broadcasting

/'brɔ:dkɑ:st/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)

  • được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh

    broadcast appeal

    lời kêu gọi qua đài phát thanh

    today's broadcast program

    chương trình phát thanh hôm nay

  • phó từ

    tung ra khắp nơi

  • danh từ

    sự phát thanh

  • tin tức được phát thanh

  • buổi phát thanh

  • động từ

    tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)

  • truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh