Từ: bristle
/'brisl/
-
danh từ
lông cứng
hog's bristles
lông lợn
-
râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
-
(thực vật học) tơ cứng
-
nổi giận
-
động từ
dựng đứng lên (lông...)
its hairs bristled
lông nó dựng đứng lên
-
sẵn sàng đánh nhau
-
nổi giận
-
đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
the harbour bristles with masts
hải cảng tua tủa những cột buồm
to bristle with difficulties
đầy khó khăn
-
xù, dựng đứng (lông...)
Cụm từ/thành ngữ
to set up one's bristles
sẵn sàng đánh nhau
to set up someone's bristles
làm cho ai nổi giận