TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: breeze

/bri:z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ruồi trâu

  • than cám

  • gió nhẹ

  • (địa lý,địa chất) gió brizơ

  • (từ lóng) sự cãi cọ

  • (từ lóng) sự nổi cáu

  • sợ hãi

  • động từ

    thổi nhẹ

  • (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)

    Cụm từ/thành ngữ

    to fan the breezes

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa

    to get (have) the breeze up

    (thông tục) phát cáu, nối cáu

    to breeze up

    thổi mạnh thêm (gió)