Từ: breeding
/'bri:diɳ/
-
danh từ
sự sinh sản
spring is the season of breeding for birds
mùa xuân là mùa sinh sản của chim
-
sự gây giống, sự chăn nuôi
-
sự giáo dục, phép lịch sự
a man of fine breeding
một người lịch sự
Từ gần giống