TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: breathing

/'bri:ðiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thở, sự hô hấp

  • hơi thở

  • hơi gió thoảng

  • (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi

  • tính từ

    trông như sống, sinh động

    a breathing statue

    bức tượng trông như sống