Từ: brazen
/'breizn/
-
tính từ
bằng đồng thau; như đồng thau
-
lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
-
trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)
-
động từ
làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày
Cụm từ/thành ngữ
to brazen it out
trơ ra, trâng tráo
Từ gần giống