TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: brace

/breis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vật (để) nối

  • (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng

  • đôi

    a brace of pheasants

    một đôi gà lôi

  • (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống

  • (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit)

  • (ngành in) dấu ngoặc ôm

  • (hàng hải) dây lèo

  • động từ

    móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm

  • (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng

  • căng (trống)

  • kết đôi, cặp đôi

  • (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm

  • (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo

  • gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)

    to brace oneself up; to brace one's energies

    gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực

  • làm mạnh thêm, làm cường tráng

    Cụm từ/thành ngữ

    to brace up

    khuyến khích, khích lệ