TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bow-wow

/'bau'wau/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng gâu gâu (cho sủa)

  • khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều