TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bourgeoisie

/,buəʤwa:'zi:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    giai cấp tư sản

    national bourgeoisie

    giai cấp tư sản dân tộc