TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bonnet

/'bɔnit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em

  • nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi

  • (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)

  • động từ

    đội mũ (cho ai)

  • chụp mũ xuống tận mắt (ai)

  • (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)

    Cụm từ/thành ngữ

    to fill soneone's bonnet

    chiếm chỗ của ai