Từ: bond
/bɔnd/
-
danh từ
dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc
-
giao kèo, khế ước, lời cam kết
to enter in to a bond to
ký giao kèo, cam kết (làm gì)
-
(tài chính) phiếu nợ, bông
-
(số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội
in bonds
bị gông cùm, bị giam cầm
-
sự gửi vào kho
in bond
gửi vào kho (hàng hoá)
to take goods out of bond
lấy hàng ở kho ra
-
(vật lý) sự liên kết
atomic bond
liên kết nguyên tử
-
(kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)
-
động từ
gửi (hàng) vào kho
-
(kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)
Từ gần giống