Từ: bomb
/bɔm/
-
danh từ
quả bom
-
(nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
-
động từ
ném bom, oanh tạc
Cụm từ/thành ngữ
to throw a bomb into
ném một quả bom vào
to bomb out
ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
to bomb up
chất bom (vào máy bay)
Từ gần giống