Từ: bolster
/'boulstə/
-
danh từ
gối ống (ở đầu giường)
-
(kỹ thuật) tấm lót, ống lót
-
động từ
đỡ; lót
-
(nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
-
lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)