Từ: boggle
/'bɔgl/
-
động từ
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
to boggle at (about, over) something
chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
-
mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng
-
nói loanh quanh; nói nước đôi